Tính từ sở hữu trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp câu nói được hoàn chỉnh và có nghĩa hơn. Vì vậy, hãy cùng Worldlink tổng hợp lại kiến thức tuy đơn giản nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn này nhé.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh được gọi là Possessive Adjective, là một thành phần ngữ pháp trong câu chỉ sự sở hữu và thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ sở hữu giúp cho người đọc hoặc người nghe các định được danh từ đó thuộc về ai hay thuộc về một vật nào đó.
Ví dụ:
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riêng. Dưới đây là bảng phân loại về tính từ sở hữu mà bạn nên nhớ
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
Ví dụ |
I (tôi) |
My (của tôi) |
My sister has 2 children. |
You (ông, bà, anh, chị, bạn,..) – số ít |
Your (của bạn, của ông, của bà, của chị, của anh,…) |
Your car is next to the red one. |
You (các bạn, các chị, các anh,…) – số nhiều |
Your (của các bạn, của các chị, của các anh,…) |
Your teacher is Robert professor |
She (cô ấy) |
Her (của cô ấy) |
Her house is on Le Loi Street |
He (anh ấy) |
His (của anh ấy) |
His family live in Canada |
We (ta, chúng ta) |
Our (của ta, của chúng ta) |
Our class is in room 201 |
They (họ, bọn họ) |
Their (của họ, của bọn họ) |
Their last name is Nguyen |
It (nó) |
Its (của nó) |
It’s famous for its food |
Công thức: tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) + danh từ (Noun)
Ví dụ:
Chúng ta có thể dùng tính từ sở hữu trong các trường hợp nói về các bộ phận cơ thể như:
Thông thường tính từ sở hữu luôn đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ không có mạo từ đi kèm.
Ví dụ:
Đối với trường hợp 3, cụm “thuộc về” chỉ những vật bị sở hữu. Nói một cách cụ thể là một số từ đứng trước danh từ nhưng danh từ đó không phải chỉ người hay vật thuộc quyền sở hữu của người nói.
Ví dụ:
Dựa vào các ví dụ trên khi giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy ra nhầm lẫn.
Trong tiếng Anh, nhiều trường hợp tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu.
Ví dụ:
Trong giao tiếp, các giáo viên bản ngữ hay người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ chứa tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ “the”, đặc biệt là trong các thành ngữ chứa từ “in”.
Ví dụ:
Các tính từ sở hữu luôn phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phải là với đồ vật, động vật hay người thuộc về người sở hữu.
Ví dụ: My tương ứng với I, she tương ứng với her,…
Sự nhầm lẫn giữa hai dạng từ loại này rất phổ biến với những người học tiếng Anh bởi vì cả hai đều chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì hay thứ gì đó thuộc về ai.
Dưới đây là bảng ghi nhớ bạn cần phải biết để phân biệt hai từ loại này:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
She | Her | Hers |
He | His | His |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
It | Its | – |
Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu còn đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.
Công thức của đại từ sở hữu: tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ:
Lưu ý: Đại từ sở hữu không được đứng trước 1 danh từ như tính từ sở hữu.
Hy vọng sau những kiến thức trên đây bạn có thể biết thêm kiến thức về tính từ sở hữu và sử dụng một cách thành thạo. Đừng quên liên tục áp dụng vào thực tế để thuộc nhanh và nhớ lâu hơn nhé.