Tại sao nên học Tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Sự cạnh tranh là một trong những điều kiện để nền kinh tế phát triển. Đối với các ngân hàng cũng vậy, đều có sự cạnh tranh lớn về cơ hội việc làm, ngành nghề, đòi hỏi ứng viên phải đáp ứng được các yêu cầu đầu vào ngay từ khâu lọc hồ sơ. Trong đó tiếng Anh đóng vai trò quan trọng và thiết yếu đề nhà tuyển dụng quyết định.
Việc tự học và học tốt tiếng Anh để có thể sử dụng thành thạo các kỹ năng tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc bởi tiếng Anh là phương tiện không thể thiếu để có thể tiếp cận thông tin cho yêu cầu tự học và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động trong điều kiện hội nhập. Bên cạnh đó, việc có hiểu biết xã hội và thường xuyên quan tâm tới các vấn đề thời sự kinh tế đang diễn ra cũng là yêu cầu đối với một sinh viên năng động.
Một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Tài chính ngân hàng tiếng Anh là Finance and Banking. Trong quá trình tự học tiếng Anh giao tiếp thì việc học từ vựng rất quan trọng. Chuyên ngành tài chính ngân hàng cũng vậy, học từ mới sẽ giúp bạn tìm hiểu cũng như tiếp cận dễ dàng với ngành này hơn.
Vinaphone to launch 5G services in December - VNA Photos - Vietnam News ...
Từ vựng về các vị trí trong ngân hàng
Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation Officer: Nhân viên định giá
Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
Cashier: Thủ quỹ
Từ vựng về các loại tài khoản
Bank Account: Tài khoản ngân hàng
Personal Account: Tài khoản cá nhân
Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại thẻ phổ biến
Credit Card: Thẻ tín dụng
Debit Card: Thẻ tín dụng
Charge Card: Thẻ thanh toán
Prepaid Card: Thẻ trả trước
Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard.
Tên ngân hàng bằng tiếng Anh
Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
Retail Bank: Ngân hàng bán lẻ
Central Bank: Ngân hàng trung ương
Internet bank: ngân hàng trực tuyến
Regional local bank: ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
Supermarket bank: ngân hàng siêu thị.
Các từ vựng ngân hàng được viết tắt, hiểu như thế nào
NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
OECD: Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế
P&L Báo cáo lãi lỗ PE Cổ Phần Tư Nhân
POF: Tài trợ Hợp Đồng Mua
RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
ANDE: Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng
Aspen ATM: Máy Rút Tiền Tự Động
BD: Phát Triển Kinh Doanh
BRIC: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
CAGR: Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp
CFO: Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính
CRM: Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
EBL: Ngân hàng Eastern Limited
EBRD: Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu
EM: Các Thị Trường Mới Nổi
EMPEA: Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi
EWS: Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu
IT: Công Nghệ Thông Tin
LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
MFI: Microfinance Institution
MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
SME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
FI: Định chế Tài Chính
FS: Báo cáo Tài Chính
FY: Năm Tài Khóa
GDP: Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
GM: Tổng Giám Đốc Điều Hành
HQ: Trụ Sở Chính
IDB: Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ
IFC: Tổ chức Tài Chính Quốc Tế
IIC: Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ
IT: Công Nghệ Thông Tin
LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
MFI: Microfinance Institution
MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
MOEA: Bộ Kinh Tế (Đài Loan)
MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
RM: Người phụ trách Quan Hệ (Quản Lý)
ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
Accelerating digital transformation to boost administrative reform ...
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng khác
A sight draft: hối phiếu trả ngay
Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
Accepting house: ngân hàng chấp nhận
Accommodation bill: hối phiếu khống
Account holder: chủ tài khoản
Accountant: nhân viên kế toán
Accounting entry: bút toán
Accounts payable: tài khoản nợ phải trả
Accounts receivable: tài khoản phải thu
Accrued expenses: Chi phí phải trả
Administrative Expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp
Advanced payments to suppliers: trả trước cho người bán
Amortization: khấu hao
Annual interest: mức lãi suất
Affiliate/ Subsidiary company: công ty con
Average annual growth: tốc độ tăng trưởng hằng năm
Assess: định giá
Asset: tài sản
Bad debt: cho nợ quá hạn
Balance: số dư tài khoản
Balance of payment: cán cân thanh toán
Balance of trade: cán cân thương mại
Bank card: thẻ ngân hàng
Banker: chủ ngân hàng
Banker’s draft: hối phiếu ngân hàng
Bankrupt: vỡ nợ, phá sản
Base rate: lãi suất cơ bản
Balance sheet: bảng cân đối
Banking market: thị trường ngân hàng
Bearer cheque: Séc vô danh
Bill of exchange: hối phiếu
Bond: trái phiếu
Budget: ngân sách
Breakeven Point: điểm hòa vốn
Capital: vốn
Capital budgeting: hoạch định ngân sách vốn đầu tư
Cardholder: chủ thẻ
Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng
Cash card: thẻ rút tiền mặt
Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Cash machine/Cash dispenser: máy rút tiền
Cashpoint: điểm rút tiền mặt
Certificate of deposit: chứng chỉ tiền gửi
Charge: phí phải trả
Charge card: thẻ thanh toán
Cheque: tấm séc
Compensation: sự đền bù, bồi thường
Confiscation: tịch thu
Consumer price index: chỉ số giá tiêu dùng
Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Controlling shareholders: cổ đông kiểm soát
Covenants: khế ước
Collateral: tài sản thế chấp
Costs of capital: chi phí vốn
Costs of debt: chi phí nợ
Costs of preferred stock: giá cổ phiếu ưu đãi
Credit card: thẻ tín dụng
Credit limit: hạn mức tín dụng
Credit period: kỳ hạn tín dụng
Data bank: dữ liệu ngân hàng
Database: cơ sở dữ liệu
Default: trả nợ không đúng hạn
Deposit: tài khoản cố định
Deposit account: tài khoản tiền gửi
Deposit slip: phiếu gửi tiền
Debit: ghi nợ
Depreciation: khấu hao
Dividend: cổ tức, lãi cổ phần
Discount market: thị trường chiết khấu
Documentary collection: nhờ thu chứng từ
Drawee: ngân hàng của người ký phát
Drawer: người ký phát (Séc)
Earnest money: tiền đặt cọc
Economic cycle: Chu kỳ kinh tế
Equity: vốn chủ sở hữu
Escrow: ký quỹ
Expenditure: phí tổn
Finance sector: lĩnh vực tài chính
Financial policies: chính sách tài chính
Financial year: tài khoản
Fixed capital: vốn cố định
Fixed costs: chi phí cố định
Fixed asset; tài sản cố định
Fixed account/Current account: tài khoản vãng lai
Financial crisis: khủng hoảng tài chính
Floating capital: vốn luân chuyển
Foreign currency: ngoại tệ
Foreclosure: sự xiết nợ, tịch thu tài sản
Installment: trả góp
In credit: dư có
Interest rate: lãi suất vay
Interest: tiền lãi
Invest: góp vốn đầu tư
Invoice: hóa đơn
Inheritance: quyền thừa kế
Inflation: lạm phát
Issuing bank: ngân hàng phát hành
Late payer: người trả trễ hạn
Lend: cho vay
Leverage: đòn bẩy tài chính
Liquidity: khả năng thanh khoản
Liquidity management: quản lý thanh khoản
Liquidity ratios: chỉ số thanh khoản
Liability: khoản nợ, trách nhiệm
Loan: khoản vay
Long-term costs: chi phí dài hạn
Letter of credit: thư tín dụng
Letter of hypothecation: thư cầm cố
Mode of payment: phương thức thanh toán
Monetary finance: tài chính-tiền tệ
Mortgage: thế chấp
Overcharge: tính quá số tiền
Passbook (bank book): sổ tiết kiệm
Per Capita income: thu nhập bình quân đầu người
Point of sale: điểm bán hàng
Profit margin: tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
Gains On Property Revaluation: Lãi đánh giá lại tài sản
Gearing: vốn vay
Green bonds: trái phiếu xanh
Generate: phát sinh
Home market: thị trường nội địa
Holding company: công ty mẹ
Honour: chấp nhận thanh toán
Hurdle rate: lãi suất tối thiểu/lãi suất ngưỡng
Receipt: biên lai
License: chứng từ
Withdrawal: rút tiền
Revenue: thu nhập
Sales rebates: giảm giá bán hàng
Sales expenses: chi phí bán hàng
Savings account: tài khoản tiết kiệm
Share: cổ phần
Shareholder: người góp cổ phần
Short term cost: chi phí ngắn hạn
Sort code: mã chi nhánh ngân hàng
Stake: tiền đầu tư
Stock exchange: sàn giao dịch chứng khoán
Stock market: thị trường chứng khoán
Supply and demand: cung và cầu
Surplus: thặng dư
Statement: bảng sao kê tài khoản ngân hàng
Term: kỳ hạn
Transfer: chuyển khoản
Treasuries: kho bạc
Turnover: doanh số, doanh thu.
Học Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng ở đâu tốt
Học tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng ở đâu tốt? Câu hỏi luôn nhận được sự quan tâm với những bạn đang có kế hoạch tìm những khóa tiếng Anh chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng hiện nay.