Tiếng Anh chuyên ngành may mặc có khó học hay không? Sự cần thiết của Tiếng Anh đối với ngành sản xuất dệt may hiện nay như thế nào? Nếu bạn vẫn đang lấn cấn và muốn nâng cấp vốn từ vựng cũng như học Tiếng Anh chuyên ngành may dễ dàng, đừng bỏ qua bài viết này của Worldlink nhé!
Cùng EIV tìm hiểu tiếng anh chuyên ngành may mặc thông dụng trong cuộc sống
Cùng Worldlink tìm hiểu tiếng anh chuyên ngành may mặc thông dụng trong cuộc sống
Các loại quần áo may mặc phổ biến hiện nay
Women’s clothes (quần áo dành cho nữ)
Skirt (/skɜːt/): váy
Dress (/dres/): váy
Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài
Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, cộc, không có tay
Men’s clothes (quần áo dành cho nam)
Suit (/suːt/): bộ suit, comple
Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài
Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn
Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
Tie (/taɪ/): cà vạt
Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)
T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay
Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ
Các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bên cạnh các danh từ thường gặp, trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn gặp một số động từ chuyên ngành.
To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự
To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa
To button: siết quần áo bằng cúc
To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy
To unfasten: mở cúc ở quần áo
To unzip: mở khóa kéo
To zip: kéo khóa vào
To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
To hang up: treo quần áo lên
To try on: Mặc thử trang phục
To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người
To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
Abb: sợi canh, sợi khổ (vải)
Accessories card: bảng phụ liệu
Armhole curve: đường cong vòng nách
Armhole panel: ô vải đắp ở nách
Armhole: vòng nách, nách áo
Back card: bìa lưng
Back pocket: túi sau
Back rise length: dài đáy sau
Back rise: đáy sau
Back slit: xẻ tà lưng
Back yoke facing: nẹp đô sau
Barre: nổi thanh ngang như zic zắc
Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
Clip: cắt xén
Cloth clamp: kẹp vải
Cloth cutting table: bàn cắt vải
Collar point: góc cổ
Double-breasted: hai hàng
Elastic tape: dây thun
Even stitches: mũi chỉ đều
Horizontal: ngang
Imitated slit: giả xẻ tà
Inclusive of: cộng
Iron table: bàn để ủi
Loose: lỏng, hở, không chặt
Lower sleeve seam: đường may tay dưới
Measure tape: thước dây
Overlock grinning: vắt sổ nhẹ chỉ
Overlock loose stitches: vắt sổ lỏng chỉ
Overlock stitch: đường răng cửa
Pin: kim gút
Pinking shears: kéo răng cắt vải
Pins: đinh ghim
Pipe hem: đường viền gân
Sleeve joke length: dài tay
Splotch: bản vẽ mẫu áo
Spray gun: súng bắn tẩy vết dơ
Topstitching: mũi khoá trên
Tracing paper: giấy kẻ vạch
Tracing wheel: miếng kẻ vạch
Tunnel up leg, turned up leg: ống quần
Turn over pocket: túi có đáp vải lót
Turned up sleeve: Xắn tay
Turtle neck: cổ lọ
Upper 1st collar: cổ trên thứ nhất
Upper arm width: rộng tay trên
Upper arm: vòng nách:
Upper collar: cổ trên
Velcro fastener: khóa dán
Velcro: băng gai/lòng, miếng nhám
Velveteen: nhung
Verticle dividing seam: đường may dài, dọc
Verticle panel: nẹp dài
Waist band length: dài lông áo
Waist band: dây luồn eo
Waist strap: bast lưng
Waist tunnel: ống luồn eo
Waist width: rộng lông
Waist: eo
Waistband depth: xẻ tà
Waistband height: to bàn lông
Waistband insert: phần bo
Waistband length: vòng bo, chiều dài của dây luồn eo
Zipper: dây kéo
Học Tiếng anh may mặc cùng giáo viên bản ngữ
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may dưới đây có thể chủ động giao tiếp. Nếu bạn là chủ cửa hàng may đo thì sẽ hiểu được mong muốn của khách hàng là gì khi đến với cửa hàng may của bạn. Và nếu bạn là một khách hàng thì có thể diễn tả giúp chủ tiệm biết yêu cầu của bạn là gì một cách tự tin và chính xác nhất.
What style do you want to design? (Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?)
I want to have a pair of trousers like this design, can you make it? (Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?)
We would like to place an order of office uniforms following this design (Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục của văn phòng theo mẫu sau?)
What is the quantity of your order? How many types of size do you want? (Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và kích thước như thế nào?)
If i increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price? (Nếu tôi đặt may với số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá thành không?)
We’ll reduce the price by 5% if you increase the order by 5% (Chúng tôi sẽ giảm giá 5% nếu bạn tăng quy mô đơn đặt hàng lên 5%)
Trên đây là danh sách từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng nhất, cũng như một vài mẫu câu sử dụng trong giao tiếp. Để có thể tự tin nâng cấp vốn Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, bạn có thể tham gia các khoá Học Tiếng Anh 1 kèm 1, Tiếng Anh giao tiếp cùng Giáo viên bản ngữ để giúp cải thiện nhanh chóng.