Tính từ trong tiếng Anh: Những điều cần ghi nhớ

5 - 1 đánh giá

Tương tự như tiếng Việt, tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong câu văn, là yếu tố cần thiết giúp bạn sử dụng tiếng Anh trôi chảy và thành thạo hơn. Vậy tính từ là gì? Hãy cùng Worldlink tìm hiểu chủ đề này nhé.

Tính từ là gì?

Tính từ trong tiếng Anh được gọi là Adjective, kí hiệu đơn giản là “adj” là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, đặc tính, tính cách con người, tính chất sự vật hoặc hiện tượng, sự việc xung quanh.

Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:

  • The dress is so pretty – Cái đầm đó thật đẹp
  • The final exam is very difficult – Bài kiểm tra cuối kì rất khó
  • He is so humorous – Anh ấy thật hóm hỉnh

Tính từ trong tiếng Anh

Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh được chia ra nhiều dạng khá nhau về mục đích hay công dụng. Dưới đây, Worldlink đã giúp bạn phân loại tính từ để một cách đơn giả nhất:

1. Phân loại theo chức năng của tính từ

1.1 Tính từ miêu tả

Các tính từ trong tiếng Anh có chủ ý miêu tả dùng để nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng, nằm trước các mạo từ a,an,.. và nằm trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: slim- gầy, plump – tròn trĩnh, short – thấp, oval face – khuôn mặt hình trái xoan, blonde – tóc vàng,…

She has an oval face – Cô ấy có khuôn mặt hình trái xoan.

Thực tế, tính từ trong tiếng Anh bắt buộc phải sắp xếp theo một trật tự nhất định nếu trong câu có nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ, được viết tắt là OSASCOMP như sau:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Danh từ (Noun).

Ví dụ: a small pink plastic bottle – 1 cái bình nhỏ màu hồng làm bằng nhựa

Nếu trong trường hợp có 2 tính từ trong tiếng Anh được dùng rong cùng một phân loại thì phải dùng từ “and” để nối hai tính ừ đó lại với nhau:

Ví dụ: a beautiful black and white car – 1 chiếc xe màu đen và trắng thật đẹp

tính từ trong tiếng Anh

1.2 Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của đối tượng nào đó. Trong tiếng anh, các tính từ sở hữu gồm có: my, your, her, his, our, their, tùy theo mỗi danh xưng sẽ dùng một tính từ sở hữu khác nhau.

Ví dụ:

  • This is my apartment – Đây là căn hộ của tôi
  • Their garden is so beautiful – Vườn của họ thật đẹp

1.3 Tính từ chỉ thị

Tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào đó được gọi là tính từ chỉ thị. Có tất cả 4 loại tính từ chỉ thị: this, these, that, those. Vị trí của các tính từ chỉ thị luôn đứng trước danh từ đang được nhắc đến.

Ví dụ:

  • These tree are so tall – Những cái cây này thật là cao
  • Those people are LyLy’s family member – Những người đó là người nhà của LyLy

1.4 Tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn thường nằm trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Những tính từ nghi vấn phổ biến gồm có: what, whose, which, những tính từ này thường đứng trước danh từ.

Ví dụ: 

  • Which mobile phone do you use? – bạn dùng điện thoại nào?
  • Whose car is this? – Chiếc xe này của ai đây?

1.5 Tính từ định lượng

Tính từ trong tiếng Anh mô tả số lượng của một đối tượng nào đó được xem là tính từ định lượng. Những tính từ định lượng như a, an, a lot, half,.. hay các con số 20, 40,.. thường trả lời cho câu hỏi how much hay how many.

Ví dụ:

  • a glass of water – 1 ly nước
  • I have 2 sons – Tôi có 2 đứa con trai
  • My class has 40 students – Lớp tôi có 40 học sinh

1.6 Tính từ phân phối

Tính từ phân phối dùng để chỉ một thành phần cụ thể nào đó trong một nhóm. các tính từ phân phối được sử dụng gồm: every, each, any, either, neither.

Ví dụ;

  • Each person in the office has their own opinion – Mỗi người trong văn phòng đều có ý kiến riêng của họ
  • I don’t like any of these flowers – Tôi không thích bất kỳ bông hoa nào trong số này

1.7 Mạo từ

Mạo từ trong tiếng Anh chỉ có 3 từ duy nhất là a, an và the, dùng để chỉ một đối tượng nào đó. Trong đó, hai mạo từ “a” và “an” chỉ một đối tượng chưa được xác định, “the” thường mô tả một đối tượng được xác định cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • A pencil – một cây bút chì
  • The girl I told you – Cô gái mà tôi đã nói với bạn
  • An orange – một quả cam

2. Phân loại theo cách thành lập:

2.1 Tính từ đơn

Tính từ trong tiếng Anh có một từ gọi là tính từ đơn.

Ví dụ: thin – gầy, thick – dày, fun – vui vẻ,…

2.2 Tính từ ghép

Tính từ ghép được tạo bởi hai hoặc nhiều từ trở lên, thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-). 

Để thành lập nên tính từ ghép bạn có thể tham khảo công thức như sau:

  • Tính từ – tính từ: dark-blue (xanh đậm), extra-large (siêu rộng),…
  • Danh từ – tính từ: water-proof (không thấm nước), duty-free (miễn thuế)…
  • Tính từ – danh từ (+ed): red-carpet (thảm đỏ), tongue-tied (lặng thinh),…
  • Danh từ – V (past participant): snow-covered (tuyết phủ), handmade (làm bằng tay),…
  • Tính từ/Trạng từ – V (past participant): newly-born (sơ sinh), white-washed (quét vôi trắng),…
  • Danh từ/Tính từ – V-ing: time-saving (tiết kiệm thời gian), heart-breaking (tan nát cõi lòng),…

2.3 Tính từ phát sinh

Tính từ phát sinh được tạo nên bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố ở phía trước tình từ.

  • Hậu tố của tính từ trong tiếng Anh phổ biến thường gặp: y, like, able, al, an, ian, ical, ish, some, ly, ful, less, ed…

Ví dụ: cloudy, windy, hopeless, helpful, formal, golden,…

  • Tiền tố của tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa đối lập: un, in, im, or, il,…

Ví dụ: unhealthy, unfriendly, impolite, impossible, incorrect, incredible,….

Vị trí tính từ trong tiếng Anh

1.Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ đứng sau danh từ kết hợp thành cụm danh từ.

Ví dụ: a small notebook, a rainy day, a peaceful garden,…

2. Tính từ đứng một mình

Có đôi khi tính từ trong tiếng Anh sẽ đứng một mình và bắt đầu bằng chữ “a”.

Ví dụ: alone, afraid, ashamed,…

3. Tính từ đứng sau động từ liên kết

Chúng ta bắt gặp các tính từ đứng sau động từ liên kết như seem, feel, taste, look, sound,…

Ví dụ:

  • I feel happy – Tôi cảm thấy hạnh phúc
  • He looks bored these dáy – Anh ấy trông chán nản những ngày qua
  • This sounds great – Âm thanh này thậ tuyệt

 

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Làm thế nào để nhận biết tính từ trong vô vàn từ vựng tiếng Anh. Bạn tham khảo ý chính sau đây nhé:

  • Tận cùng là “-able”: available, comfortable, considerable.…
  • Tận cùng là “-ous”: dangerous, humorous, nervous…
  • Tận cùng là “-ive”: attractive, objective, positive…
  • Tận cùng là “-ful”: stressful, harmful, beautiful …
  • Tận cùng là “-less”: careless, meaningless, useless …
  • Tận cùng là “-ly”: friendly, daily, costly…
  • Tận cùng là “-y”: rainy, sunny, windy …
  • Tận cùng là “-al”: political, historical, physical …
  • Tận cùng là “-ed”: excited, annoyed, bored…
  • Tận cùng là “-ible”: terrible,ostensible, illegible,…
  • Tận cùng là “-ent”: confident, dependent, different…
  • Tận cùng là “-ant”: important, brilliant, significant…
  • Tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
  • Tận cùng là “-ing”: interesting, exciting, meaning…

Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng Anh

  • Nhớ được công thức OSASCOMP. Học cách viết tắt của công thức này giúp bạn dễ nhớ và dễ sử dụng nhất mỗi khi quên cách viết tính từ trong tiếng Anh.
  • Những tính từ chỉ “size, length, height,..” thường đứng trước các tính từ chỉ “color, origin, material, purpose”.
  • Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá luôn đứng trước tất cả các tính từ khác.

Vậy là trên đây Worldlink đã chỉ ra những điều cần ghi nhớ chính của tính từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trên đây là một số những điều bạn cần lưu ý khi học tính từ và áp dụng vào bài tập. Nếu còn biết thêm thông tin gì hữu ích thì đừng quên bình luận phía bên dưới cho Worldlink biết nhé.

 

  • Tag:
scrolltop