Những mẫu câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh thông dụng nhất

5 - 1 đánh giá

Thời tiết là một chủ đề nhỏ để khởi đầu câu chuyện, vì thế đừng nên chỉ trả lời “Yes/No” – thật nhàm chán và dễ đi đến kết thúc câu chuyện lắm đấy! Vậy cùng tìm hiểu bài viết này để bổ sung thêm những mẫu câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh và cách trả lời như thế nào nhé!

Những mẫu câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh thông dụng

Các câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh

What a beautiful day! —-> Hôm nay trời đẹp thật!

It’s not a very nice day —-> Hôm nay trời không được đẹp lắm

What a terrible day! —-> Thời tiết hôm nay kinh khủng quá!

What miserable weather! —-> Thời tiết hôm nay thật tệ quá!

It’s starting to rain —-> Trời bắt đầu mưa rồi

What’s the weather like? —-> Thời tiết thế nào?

It’s sunny —-> Trời nắng

It’s raining —-> Trời đang mưa

 What a nice day! —-> Hôm nay đẹp trời thật!

It’s stopped raining —-> Trời ngừng mưa rồi

The sky’s overcast—-> Trời u ám

It’s clearing up —-> Trời đang thoáng đãng dần

The sun’s come out —-> Mặt trời dần lên rồi

It’s pouring with rain —-> Trời đang mưa to lắm

 It’s raining cats and dogs —-> Trời đang mưa rất rất lớn

The weather is fine —-> Tiết trời thật đẹp

The sun’s shining —-> Trời đang nắng

There’s not a cloud in the sky —-> Trời không một gợn bóng mây

 The sun’s just gone in—-> Mặt trời vừa mới bị che khuất

There’s a strong wind —-> Đang có một cơn gió mạnh

The wind’s dropped —-> Gió đã đỡ mạnh hơn rồi

That sounds like thunder —-> Nghe như là sấm

That’s lightning —-> Có chớp

We had a lot of heavy rain this morning —-> Sáng nay trời mưa to kéo dài

We haven’t had any rain for a fortnight —-> Cả nửa tháng qua trời không hề mưa

Các câu hỏi về nhiệt độ

Các câu hỏi chủ đề nhiệt độ

 It’s hot —-> Trời nóng

 What’s the temperature? —-> Trời đang bao nhiêu độ?

 What temperature do you think it is? —-> Cậu nghĩ hiện tại đang bao nhiêu độ?

It’s 25°C (“twenty-five degrees”) —-> Bây giờ đang 25°C

Temperatures are in the mid-20s —-> Hiện tại đang khoảng hơn 25 độ

Probably about 20°C (“twenty degrees”) —-> khoảng 20°C

It’s baking hot —-> Trời nóng như thiêu

It’s below freezing —-> Trời đang vô cùng lạnh

Các câu giao tiếp về dự báo thời tiết

What’s the forecast? —-> Dự báo thời tiết thế nào?

What’s the forecast like? —-> Dự báo thời tiết thế nào?

 It’s forecast to rain today —-> Dự báo trời hôm nay sẽ mưa

 It’s going to freeze tonight —-> Trời sẽ rất lạnh vào tối nay

 It looks like rain —-> Trông như trời mưa

 It looks like it’s going to rain —-> Trông như trời gần mưa

We’re expecting a thunderstorm—-> Chắc là sắp có bão kèm sấm chớp

It’s supposed to clear up later —-> Trời chắc là sẽ thoáng đãng sau đó thôi

Một số từ vựng sử dụng trong câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng hay được sử dụng trong giao tiếp về chủ đề thời tiết. Cùng theo dõi nhé!

Trạng thái thời tiết

Câu hỏi về trạng thái thời tiết

Bright (adj): ánh sáng mạnh

Sunny (adj): bầu trời chỉ có mặt trời chiếu ánh sáng, không có mây.

Clear (adj): trời không mây

Fine (adj): không mưa, không mây

Partially cloudy (adj): khi có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây

Cloudy (adj): có rất nhiều mây trên trời

Overcast (adj): bầu trời đang bị bao phủ bởi mây đen

Gloomy (adj): những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt

Fog (n)/ foggy (adj): lớp mây dày ở gần mặt đất, sương mù

Mist (n)/ misty (adj): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn

Hot (adj): Nóng

Cold (adj): Lạnh

Warm (adj): Ấm áp

Haze (n)/ hazy (adj): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.

Các kiểu trời mưa

Hỏi về các kiểu trời mưa

Damp (adj): ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)

Drizzle (v/n): mưa nhẹ và mỏng

Shower (n): mưa trong thời gian ngắn

Rain (v/n): mưa rơi theo từng đám mây

Downpour (n): mưa lớn

Pour (v): có mưa lớn

It’s raining cats and dogs: thành ngữ khi diễn tả một cơn mưa lớn

Torrential rain (n): mưa rất lớn

Flood (v/n): bị bao phủ bởi nước do lượng mưa quá mức.

Các kiểu gió

Breeze: một cơn gió thoảng nhẹ

Blustery: cơn gió mạnh thổi qua

Windy: gió thổi liên tục.

Gale: một cơn gió rất mạnh

Hurricane/ cyclone/ typhoon: bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.

Các đoạn hội thoại về thời tiết bằng tiếng Anh

Cùng Worldlink tham khảo một vài đoạn hội thoại về những mẫu câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh được sử dụng như thế nào nhé, bạn cũng có thể áp dụng cho những cuộc trò chuyện hằng ngày của mình đấy!

Một vài đoạn hội thoại mẫu

Hội thoại 1

Gary: Oh, my! It’s really hot! I’ve never seen such scorching weather in my life!

(Ôi trời! Nóng quá! Cả đời tôi chưa bao giờ thấy thời tiết nóng như thiêu đốt thế này).

Sharon: It’s like the whole world is boiling.

(Như là cả thế giới đang bị thiêu đốt vậy).

Gary: Oh, look at the thermometer! The temperature has hit 39 degree celsius!

(Ôi, nhìn cái nhiệt kế này! Nhiệt độ đã lên đến 39 độ C rồi!)

Sharon: Well, I just hope it’ll level off.

(Ừ, hy vọng nó sẽ giảm xuống).

Hội thoại 2

Sally: I think a drought has set in. It hasn’t rained a drop for months.

(Tôi cho rằng chúng ta bắt đầu phải gánh chịu một trận hạn hán. Suốt mấy tháng nay không có lấy một hạt mưa nào).

Ethan: Didn’t it rain last month?

(Chẳng phải tháng trước đã có mưa sao?)

Sally: It did rain last month, but the rainfall was only half the monthly average.

(Đúng là tháng trước có mưa, nhưng lượng mưa chỉ bằng một nửa mức trung bình hàng tháng).

Ethan: Oh. That’s bad!

(Ồ. Tệ thật!)

Sally: That’s right. It’s really bad. I’m really concerned though not panic yet.

(Đúng vậy. Điều đó quả là tệ. Tôi chưa thấy sợ lắm nhưng thật sự rất lo lắng).

Ethan: The pastures have browned out even before the summer hasn’t arrived.

(Các đồng cỏ đã héo úa ngay cả khi mùa hè chưa đến).

Sally: Yeah, and the soil has been baked so hard that the plow can’t even break the soil.

(Đất đai cũng cứng đến nỗi cái cày thậm chí không thể xuyên qua được).

Ethan: Looks like it’s going to be an ongoing thing that would get worse each day.

(Có vẻ như điều này vẫn đang tiếp diễn và sẽ càng ngày càng tệ hơn).

Sally: Yeah. If it doesn’t rain, it’s going to get critical.

(Đúng vậy. Nếu trời không mưa thì mọi việc sẽ trở nên càng nguy hiểm)

Hội thoại 3

Henry: The weather this weekend is supposed to be warm.

(Thời tiết cuối tuần này được cho là ấm áp đấy)

Tracy: Will it be good beach weather?

(Đó sẽ là thời tiết tốt để đi biển)

Henry: I think it will be.

(Tôi cũng nghỉ vậy)

Tracy: It wouldn’t be good if it got cold this weekend.

(Sẽ không tốt nếu cuối tuần này trời trở lạnh.)

Henry: I want this trip to be perfect, I hope it stays warm.

(Tôi muốn chuyến đi này thật hoàn hảo, tôi hy vọng nó sẽ luôn ấm áp.)

Tracy: This California weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen.

(Thời tiết ở California này không ổn định, không thể biết được điều gì sẽ xảy ra.)

Henry: I know. Every day the weather seems different.

(Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ khác nhau.)

Tracy: I would love it if it wasn’t always so unpredictable.

(Tôi sẽ thích nó nếu nó không phải lúc nào cũng khó đoán như vậy.)

Henry: That would make it easier for us to make plans.

(Điều đó sẽ giúp chúng tôi lập kế hoạch dễ dàng hơn.)

Tracy: I know. Things are easier when you know what the weather’s going to be like.

(Tôi biết. Mọi thứ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)

Cách dùng “It is” trong câu miêu tả thời tiết bằng tiếng Anh

It is + adjective

It is cloudy today: Trời hôm nay có mây

It’s cold and rainy today: Trời hôm nay vừa lạnh vừa mưa

It is a + adjective + day

It’s a good day today: Trời hôm nay thật tuyệt

It’s a foggy morning: Một buổi sáng nhiều sương mù

It is +verb-ing

It’s storming outside: Ngoài kia trời đang có bão

It’s raining: Trời đang mưa

Trên đây là một số mẫu câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh thông dụng nhất mà Worldlink chia sẻ đến bạn, hy vọng chúng sẽ góp phần tạo nên một cuộc giao tiếp hoàn hảo cho bạn.

  • Tag:
scrolltop