Khám phá bảng từ vựng màu sắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất

5 - 1 đánh giá

Lúc mới bắt đầu chắc hẳn ai cũng phải học qua chủ đề về màu sắc trong tiếng Anh. Từ vựng màu sắc luôn mang đến không khí thú vị và đầy năng lượng cho người học. Cùng Worldlink khám phá những điều hay ho trong bảng màu tiếng Anh này nhé.

Khái niệm màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh được gọi là “color”. Mỗi màu sắc đều mang một ý nghĩa riêng và gửi gắm những thông điệp khác nhau. Chúng được phân thành 3 loại màu như sau:

  • Primary Colors (Màu cơ bản): Vàng – yellow, đỏ – red và xanh lam – blue.
  • Secondary Colors (Màu phụ bậc 2): Màu xanh lá cây – green, màu cam- orange và màu tím – purple.
  • Tertiary Colors (Màu phụ bậc 2): Vàng cam (yellow-orange), đỏ cam (red-orange), đỏ tím (red-purple), xanh lam-tím (red-purple,), xanh lam-xanh lục (blue-green) & vàng-xanh lục (yellow-green).

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản

Màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Việt

Ý nghĩa

White trắng Màu trắng mang ý tích cực, gắn liền với sự tinh khiết, đơn thuần và trong sáng 
Black đen  Màu đen tại bảng từ vựng màu sắc trong tiếng Anh tượng trưng cho sự bí ẩn, quyền lực, sức mạnh và những điều hơi hướng tiêu cực
Blue xanh da trời Xanh da trời là màu của sự tự do, hòa bình và trí tuệ. Thường được nhiều người yêu thích và sử dụng để chỉ sự bình yên
Green xanh lá cây Xanh lá cây mang ý nghĩa của sự sống, sự phát triển, an toàn và tin tưởng
Yellow vàng Từng vựng màu sắc trong tiếng Anh chỉ màu vàng biểu trưng cho sự thông thái, mạnh mẽ và đầy quyền lực.
Pink hồng Màu hồng tượng trưng cho sự nữ tính, dịu dàng và mềm mại. Do đó, nhắc đến màu hồng là thường nhắc đến những cô gái đáng yêu, hiền dịu
Orange cam Trong bảng từ vựng màu sắc trong tiếng Anh, màu cam nằm ở giữa màu đỏ và màu vàng. MAng ý nghĩa của tuổi trẻ, tươi mát và đầy năng động
Red đỏ Màu đỏ có thể nói là màu nổi bật nhất trong bảng màu sắc. Nó tượng trưng cho sức mạnh hòa quyện giữa lửa và máu, đầy ma mị và cũng đầy nhiệt huyết. Bên cạnh đó, màu đỏ còn mang ý đe dọa, nguy hiểm và đầy đau thương
Brown nâu Màu nâu là màu của đất, mang ý nghĩa thân thiện, sự bảo vệ, thoải mái và vật chất đầy đủ
Grey xám Màu xám là tông màu lạnh, mang một cảm xúc u ám, buồn rầu
Purple tím Màu tím thường tượng trưng cho tầng lớp quý tộc như hoàng gia, gắn liền với sự sang trọng quý phái và tham vọng

Bảng màu sắc trong tiếng Anh

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh nâng cao

Màu sắc trong tiếng Anh Màu sắc trong tiếng Việt
Beige màu be
Violet màu tím
Bright red màu đỏ sáng
Bright green màu xanh lá cây tươi
Bright Blue màu xanh nước biển tươi
Dark brown màu nâu đậm
Dark green màu xanh lá cây đậm
Dark blue màu xanh da trời đậm
Light brown màu nâu nhạt
Light green màu xanh lá cây nhạt
Rubine màu hồng đỏ
Salmon màu cam san hô
Lime màu xanh vỏ chanh
Sky blue màu xanh da trời nhạt
Caramel màu nâu cháy
Plum màu đỏ tím thẫm
Chocolate màu socola
Lavender màu tím hoa lavender
Baby blue màu xanh nhạt
Athletic gold màu vàng chói
Brick màu đỏ nâu
Navy màu xanh navy
Dark grey màu xanh đậm
Neon green màu xanh lá cây sáng
Wine màu đỏ rượu
Baby blue màu xanh nhạt
Seafoam màu xanh lá cây pastel
Denim màu xanh bò
Carrot màu cà rốt
Sunshine màu vàng nhạt
Olive màu xanh ô liu
Pine màu gỗ thông
Forest màu xanh forest
Fuchsia màu hồng tím tươi
Flamingo màu hồng cam phớt
Midnight màu xanh đen

Bàng màu sắc trong tiếng Anh
Các thành ngữ liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh

1.catch someone red-handed: bắt tại trận

2.as white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì)

3.the black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình)

4.black and blue: bị bầm tím

5.black ice: băng đen

6.golden opportunity: một dịp quý báu

7.be in the black:  có tài khoản

8.a black day (for someone/sth): ngày đen tối

9. a blacklist: sổ đen

10.blue ribbon: chất lượng cao, ưu tú

11.green with envy: thể hiện thái độ ghen tị

12.give someone get the green light: bật đèn xanh cjo ai đó

13. a white lie: một lời nói dối vô hại

14.have yellow streak: ai đó không dám làm gì

15.to squeeze the orange: vắt kiệt

16. in the pink: có sức khỏe tốt

17.be in the red: nợ nần chồng chất

18.black mood: tâm trạng xấu

19.be browned as a berry: làn da bị cháy nắng

20.born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình quý tộc

21.red letter day: 1 ngày nào đó mà bạn gặp may

22.scream blue murder: hét lên giận dữ

23.talk a blue streak: biết cách nói vừa dài vừa nhanh

24.white as sheet: mặt trắng bệch

25.purple patch: để chỉ 1 khoảng thời gian khi mọi việc diễn ra suôn sẻ

26.put more green into something: đầu từ nhiều tiền/thời gian hơn vào việc gì đó

27.like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nổi giận

28.pink slip: giấy thôi việc

29.green fingers: người giỏi làm vườn

30.white Chritmas: khi tuyết rơi vào Giáng sinh

Công thức tạo màu sắc trong tiếng Anh

Trong bảng màu sắc không chỉ có những màu cơ bản, chúng ta có thể sáng tạo màu của riêng mình bằng cách pha các màu với nhau. Dưới đây là những công thức pha màu hữu ích trong cuộc sống giúp bạn thỏa sức sáng tạo:

  • Red + blue = violet
  • Orange + blue = brown
  • Red + Yellow = orange
  • Red + green = brown
  • Yellow + blue = green

Bảng màu sắc trong tiếng Anh

Bài tập về màu sắc trong tiếng Anh

Bài 1: Viết các màu sắc sau đây sang tiếng Anh

1. Màu xanh neon

2. Màu xanh bò

3. Màu sô cô la

4. Màu đỏ sáng

5. Màu vàng nhạt

Đáp án

1. Neon Green

2. Denim

3. Chocolate

4. Bright red

5. Sunshine

Bài 2: Sắp xếp các chữ cái thành một màu sắc trong tiếng Anh

1. inkp

2. urppel

3. thwie

4. elbu

5. nerago

6. erd

7. weyllo

8. kaclb

9. rayg

10. reneg

Đáp án

1. pink

2. purple

3. white

4. blue

5. orange

6. red

7. yellow

8. black

9. gray

10. green

Vậy là trên Worldlink đã tổng hợp một số điều thú vị về màu sắc trong tiếng Anh. Nếu bạn biết hêm màu sắc nào nữa thì hãy bình luận phía bên dưới nhé. Chúc các bạn tìm ra màu phù hợp với tính cách của bản thân! Tham khảo khoá học tiếng Anh 1 kèm 1 để cải thiện thêm các kỹ năng tiếng Anh khác. Liên hệ ngay với Worldlink để được tư vấn.

  • Tag:
scrolltop