Dạng bài này miêu tả quá trình sản xuất của một nguyên liệu hoặc một sản phẩm cụ thể nào đó có sự tác động của con người. Các giai đoạn của một biểu đồ Manufacturing Process sẽ được miêu tả theo ngôn ngữ bị động.
Với dạng bài này, thí sinh sẽ phải miêu tả một hiện tượng tự nhiên (quá trình hình thành một cơn mưa, vòng tuần hoàn của nước), hoặc vòng đời tự nhiên của động vật (vòng đời của bướm hoặc ếch, cách bò sản xuất ra sữa).
Ngược lại với quá trình nhân tạo có sự can thiệp của yếu tố bên ngoài, trong quy trình tự nhiên, các cá thể đều tự phát triển và vận động một cách chủ động, chúng ta dùng ngôn ngữ theo dạng chủ động để miêu tả.
Để nhanh chóng nắm rõ yêu cầu đề bài và hệ thống các luận điểm một cách chặt chẽ, bạn có thể làm theo 5 bước dưới đây:
Bước 1: Tìm hiểu về quy trình: Xác định điểm bắt đầu và kết thúc của quy trình để biết mình nên bắt đầu từ đâu. Bạn có thể phân tích các thông tin bằng cách trả lời những câu hỏi sau, bước này sẽ giúp bạn hiểu hoàn toàn những điều đang xảy ra trước khi chuẩn bị cho phần trả lời.
Quá trình có bao nhiêu giai đoạn? Trình tự như thế nào?
Đó là quá trình nhân tạo hay tự nhiên?
Mỗi giai đoạn của quá trình nói về cái gì?
Sự liên kết của từng giai đoạn?
Bước 2: Paraphrase lại đề bài
Bước 3: Mô tả quy trình đang diễn ra trong 2 câu tổng quan. Tổng quan là yếu tố vô cùng quan trọng của bài thi IELTS Writing Task. Nếu bạn học được cách viết một phần tổng quan tốt, bạn sẽ dễ dàng ghi điểm cao hơn cho phần bài này.
Bước 4: Xác định cách chia phần body:
Đối với quá trình chu kỳ khép kín: Miêu tả theo số được đánh trong quy trình
Đối với quá trình có điểm đầu và điểm cuối riêng biệt: Nếu có đánh số thì miêu tả theo thứ tự số, nếu không dựa trên quy trình trong bài để xác định các bước và chia đoạn cho phù hợp
Bước 5: Phân tích chi tiết từ phần: xác định chủ thể hành động, hành động, đối tượng bị tác động, mục đích/ nguyên nhân của bước, kết quả, so sánh kết quả
Bước 6: Kiểm tra lại bài viết (cấu trúc câu, chính tả)
Như các dạng bài Task 1 khác, đoạn mở đầu của bài luôn bắt đầu bằng câu paraphrase đề bài được cho. Hãy viết lại đề bằng 1 câu sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc của mình, tránh những từ ngữ đã xuất hiện trong đề.
Các cấu trúc sử dụng ở phần này:
The chart/ diagram (shows/ describes/ illustrates) how +clause
The production of…
The process of producing/ making…
How…is produced/ made.
Show how to produce/ make…
At the first stage of …
Một trong những bước quan trọng của bài là tìm kiếm được chi tiết nổi bật để đưa vào phần Overview. Có rất nhiều phương pháp viết Overview hay, tuy nhiên, cách đơn giản nhất là giới thiệu ngắn gọn trình tự của process, bắt đầu và kết thúc bằng bước nào.
Các cấu trúc có thể sử dụng ở phần này:
There are .... main stages (steps) in the process/in the process of producing..., beginning with… and ending with...
The … involves …main steps/stages beginning with…and finishing with…
This flow chart provides an overview of…
Ở đoạn Body này, chúng ta có thể viết hai đoạn để trình bày miêu tả cụ thể các bước của process. Bạn có thể phân chia từ đầu giữa quy trình gói gọn trong đoạn body 1, từ giai đoạn giữa đến cuối quy trình viết cho body 2. Và cũng đừng quên sử dụng từ nối lần lượt miêu tả kỹ từng bước .
Cách xác định giai đoạn để chia phần Body:
Dạng bài Circular: Với giai đoạn vòng lặp thì điểm đầu của quy trình cũng như điểm cuối. Bạn có thể hiểu rằng một quy trình khép kín thì sẽ không có điểm bắt đầu cụ thể nào. Hãy dựa vào cách đánh số trong biểu đồ để xác định trình tự phân chia các đoạn.
Dạng Linear: Nếu biểu đồ được đánh số sẵn, bạn chỉ cần dựa vào các số để chia đoạn. Nếu không có đánh số, bạn có thể dựa vào ý nghĩa của quy trình trong bài để xác định các bước và chia đoạn cho phù hợp.
Các từ nối có thể sử dụng cho phần này:
Firstly/Secondly/Finally….
Once/When….
Before/ After….
Followed by …
Ví dụ: Bài làm được dựa trên biểu đồ Natural Process - Life Cycle – vòng đời của cá hồi bên trên:
The diagram describes how salmon grow from eggs to mature individuals.
Overall, there are three main stages in the life cycle of salmon starting with salmon eggs in the upper river and the complete cycle lasts for about 10 years.
Firstly, salmon begins life as eggs in the slow-moving upper reaches of a river, surrounded by reeds and pebbles. This shelter usually keeps the eggs safe for about five to six months before they hatch. The newborn fish normally called “fry” are very small, which are only three to eight centimeters long. The fry then follows the fast flow to the lower river and stay there for 4 years until they reach the length of twelve to fifteen centimeters. These grown fish are known as “smolt”.
At the next stage of the life cycle, the ‘smolt’ migrate to the open sea. After approximately 5 years living in the ocean, these ‘smolt’ will have grown to adult size, which is about 70-76 centimeters. Their reproductive stage then begins as the mature salmon swims back to their birthplace and lays eggs. The salmon’s life cycle starts again at the same place where it begins.
Bạn có thể sử dụng các từ ngữ sau giúp bài viết đạt được điểm cộng trong mắt giám khảo:
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
---|---|---|
Create |
/kriːˈeɪt/ |
Tạo ra |
Distribute |
/dɪˈstrɪb.juːt/ |
Phân phối |
Demolished |
/muːv/ |
phá hủy |
Produce |
/prəˈdʒuːs/ |
Sản xuất |
Erected |
/ɪˈrekt/ |
sự xây dựng |
Redeveloped |
/ˌriː.dɪˈvel.əp/ |
quy hoạch |
Đối với phần thi IELTS Writing dạng Process, bạn sẽ phải sử dụng khá nhiều Sequencing Languages (Ngôn ngữ miêu tả trình tự) để trình bày các bước diễn ra, một giai đoạn hoặc quy trình rõ ràng, mạch lạc. Việc sử dụng đa dạng và chính xác những từ này sẽ giúp bạn nhận được điểm cao đối với tiêu chí Lexical Resource và Coherence & Cohesion.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
Create |
Tạo ra |
What kind of games do you create? |
Produce |
Sản xuất |
These plants produce a number of thin roots. |
Make |
Tạo ra |
I made a few phone calls. |
Distribute |
Phân phối |
Europe must distribute the burdens more fairly. |
Move |
Di chuyển |
I moved to Boston last spring. |
Natural |
Tự nhiên/thuộc về thiên nhiên |
Naturally, I get upset when things go wrong. |
Human-produced |
Sản xuất bởi con người |
The products’ materials are a hundred percent human-produced |
Man-made |
Sản xuất bởi con người |
The man-made fiber was soft and comfortable to wear. |
Cyclical |
Có tính chu kỳ |
That's a cyclical process. |
Linear |
Tuyến tính |
The diagram presents a linear process of how a factory produces and delivers the products to the customers. |
Để mô tả các bước trong quy trình một cách chặt chẽ, bạn nên áp dụng những từ ngữ dưới đây để tránh lỗi lặp từ:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
First/ firstly |
Giới thiệu bước đầu tiên |
First, the process starts with the designing phase, which includes prototyping and 3D printing. |
Second/secondly |
Giới thiệu bước thứ hai |
Second, the production stage commences. |
After/ afterwards/ once/ Following |
Giới thiệu bước theo sau
|
Afterward, automation and computing begins to arrange the cargo delivery. |
Next |
Giới thiệu bước kế tiếp |
Next, the delivery process starts, which includes tracking and distributing. |
Later/ Subsequently |
Sau đó |
Later, the jolting of the plane awakened her with a start. |
Finally/ lastly |
Giới thiệu bước cuối cùng |
Finally, the products are delivered to the buyers within 5 days. |
Meanwhile |
Trong lúc |
Meanwhile, the next stage can start to operate.. |
Step |
Bước |
She walked on a few steps |
During
While/at the same time
Thereby |
Khi có hai bước xảy ra cùng lúc |
While the blockchain of things process operates, the software engineers must ensure other machines’ good performance.
She swims every day during the summer. |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
Continues indefinitely |
Tiếp tục vô thời hạn |
Might it be possible to prolong life indefinitely? |
Cycle |
Chu kỳ |
Life, like the seasons, follows a natural cycle. |
Repetition |
Sự lặp lại |
I didn't want a repetition of the scene in my office that morning |
Loops |
Vòng lặp |
One last tip I'd like to offer is using loops from the command line. |
Recurs |
Lặp lại |
Leap year recurs every five years. |
Quy trình tự nhiên (Natural Process) là dạng bài mô tả vòng đời của 1 loài động hoặc thực vật như ong, cá hồi hoặc một hiện tượng thời tiết trong tự nhiên (quá trình hình thành một cơn bão, vòng tuần hoàn của nước,…) .
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|
To lay eggs |
Đẻ trứng |
To hatch |
Nở ra |
To feed on |
Ăn cái gì |
To grow in size |
Lớn lên, tăng kích thước |
To shed their old skin |
Lột xác |
To migrate |
Di cư |
To undergo changes |
Trải qua những thay đổi |
To evaporate |
Bốc hơi |
To condense |
Ngưng tụ |
A certain period of time |
Một khoảng thời gian nhất định |
Between … and … days/months/years |
Từ … đến … ngày / tháng / năm |
In the space of only |
Trong không gian của chỉ |
A few days later |
Một vài ngày sau |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|
To be picked |
Được hái |
To be harvested |
Được thu hoạch |
To be dried in the sun |
Được phơi dưới nắng |
To be cleaned |
Được làm sạch / Được rửa |
To be put in something |
Được bỏ vào |
To be fermented |
Được lên men |
To be molded |
Được đúc khuôn |
To be frozen |
Được cấp đông |
To be separated |
Được tách ra |
To be mixed with something |
Được trộn với |
To be crushed |
Được nghiền nát |
To be delivered/ transported/ sent/ taken to somewhere |
Được đem tới |
To be packaged |
Được đóng gói |
To be sold |
Được bán |
Dựa vào các khái niệm chi tiết và chiến lược làm bài IELTS Writing Task 1, hy vọng bạn có thể vận dụng được các cấu trúc ngữ pháp, cụm từ để hoàn thành thật tốt dạng biểu đồ Process này.