Bước đầu tiên khi sau khi đọc đề bài đó là phân tích biểu đồ. Mỗi đề bài sẽ bao gồm ba phần:
Phần 1: Mô tả ngắn gọn về biểu đồ “The bar chart below shows…”
Phần 2: Chỉ dẫn bạn đến yêu cầu của bài: “Summarise the information …and make comparisons…”
Phần 3: Một biểu đồ, cụ thể ở dạng bài này là Bar chart.
Để phân tích được biểu đồ, bạn cần làm rõ 4 yếu tố sau:
Topic – Đối tượng của biểu đồ là gì?
Place – số liệu trong biểu đồ được lấy ở đâu?
Time – số liệu trong biểu đồ được lấy ở thời điểm nào?
Unit of measurement - Đơn vị đo của số liệu trong biểu đồ?
Đề mẫu:
Đề mẫu để xây dựng cách viết dạng Bar Chart trong Writing Task 1
Thực hành phân tích đề:
Topic – Đối tượng của biểu đồ là gì: Living Issues of City Residents - dựa trên ba đối tượng là Health Services, Education and training, Air Pollution
Place – số liệu trong biểu đồ được lấy ở đâu: In major UK cities
Time – số liệu trong biểu đồ được lấy ở thời điểm nào: In 2008
Unit of measurement - Đơn vị đo của số liệu trong biểu đồ: Đơn vị đo lường: phần trăm
Sau khi đã phân tích đề và nắm được những điểm mấu chốt, giờ là lúc bạn ghi lại thông tin quan trọng từ biểu đồ, bao gồm:
Điểm cao nhất? - Health Services
Điểm thấp nhất? - Air Pollution
Có sự thay đổi vượt trội nào trong biểu đồ?
Các điểm chung của số liệu?
Đây đều là những thông tin mà bạn có thể dựa vào để phân tích và so sánh theo đúng yêu cầu của đề bài. Nắm rõ các thông tin này giúp bạn hạn chế tình trạng liệt kê khi làm bài thi Writing Task 1 của IELTS Writing Academic và General.
Trong phần giới thiệu, bạn chỉ nên diễn giải lại đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc và sử dụng từ đồng nghĩa.
Cấu trúc viết câu mở bài: The bar chart + show(s)/illustrate(s)/give(s) information about + 3W (what?, where?, when?)
Ex: The bar graph compares the living issues of local people in some major cities in the UK during 2008.
Từ vựng thường dùng: Show - illustrate - give - compare,...
Ở phần tiếp theo này, bạn nên thể hiện các đặc trưng chủ yếu mà bạn có thể thấy trong biểu đồ, chỉ cung cấp các thông tin chung chung và so sánh nếu có.
Một vài lưu ý khi viết overview:
Overview nên gồm 2 câu, một là giới thiệu chung về biểu đồ và hai là những thông tin chính.
Không đưa số liệu vào overview.
Chỉ nên chọn 2-3 ý chính để viết.
Những cụm từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar chart dùng cho phần Overview:
As is observed: Theo quan sát
Overall: Nhìn chung
Generally speaking: Nói chung là
At a first glance: Thoạt nhìn
As can be seen: Như có thể thấy
Increase/Rise: tăng lên, Decrease/Fall: Giảm đi, …
Remain stable: Không thay đổi
Hit the peak/ hit the highest point: Đạt điểm cao nhất
Slightly: Không đáng kể
Dramatically: Đáng kể
Gradually: Dần dần
Ex: As is observed, health services were the primary issue in most cities, followed by education and training. While air pollution remained a minor problem.
Phần Body là nơi bạn được phép trình bày nhiều thông tin chi tiết liên quan đến các dữ liệu bạn có. Ở phần này, chú ý thêm các câu so sánh vào bài viết, đừng chỉ liệt kê thông tin bởi điều này sẽ khiến bạn mất điểm.
Cụ thể, phần body sẽ có cấu trúc như sau:
Phần body 1: 3-4 câu miêu tả chi tiết nhóm thông tin đầu tiên từ biểu đồ/ điểm giống nhau của biểu đồ
Ví dụ cách triển khai body 1
Phần body 2: 3-4 câu miêu tả chi tiết nhóm thông tin tiếp theo/ điểm khác nhau của biểu đồ
Những cụm từ dùng trong phần body: accounted for: chiếm, reached a peak of: đạt cực đại là, just over: cao hơn 1 chút, approximately: khoảng, xấp xỉ, …
Cấu trúc sử dụng trong phần body: Fell to + số liệu, Fell by + phần trăm,…
Mặc dù dạng bài Bar Chart được chia thành hai loại: loại có biến đổi theo thời gian và loại không có thay đổi theo thời gian, các thí sinh đều phải đưa ra các phân tích về đặc điểm, số liệu hay dự đoán những xu hướng dựa trên các thông tin của đề bài.
Từ vựng / cụm từ vựng |
Ý nghĩa |
As is observed, …. |
Theo quan sát, …. |
Generally speaking, …. |
Nói chung, …. |
As can be seen, …. |
Như có thể thấy, …. |
At a first glance, … |
Thoạt nhìn, … |
Overall, … |
Nhìn chung, … |
Xu hướng |
Danh từ |
Động từ |
Xu hướng tăng |
A rise An increase A growth A climb An upward trend |
Rise Increase Grow Climb Go up |
Xu hướng |
Danh từ |
Động từ |
Xu hướng giảm |
Fall Decrease Reduce Decline Go down Drop |
A fall A decrease A reduction A decline A downward trend A drop |
Xu hướng |
Danh từ |
Động từ |
Xu hướng ổn định |
Remain stable/ steady Stabilize Stay stable/ unchanged |
Stability |
Xu hướng dao động |
Be volatile Fluctuate |
A volatility A fluctuation |
Xu hướng |
Danh từ |
Đạt mức cao nhất |
Hit the highest point Reach a peak |
Đạt mức thấp nhất |
Hit the lowest point |
Tính từ |
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Dramatic |
Dramatically |
Thay đổi mạnh, ấn tượng |
Sharp |
Sharply |
Cực nhanh, rõ ràng |
Enormous |
Enormous |
Cực lớn |
Steep |
Steeply |
Tốc độ thay đổi lớn |
Substantial |
Substantially |
Đáng kể |
Considerate |
Considerably |
Thay đổi nhiều |
Significant |
Significantly |
Nhiều |
Rapid |
Rapidly |
Nhanh chóng |
Moderate |
Moderately |
Bình thường |
Gradual |
Gradually |
Tốc độ tăng từ từ |
Slight |
Slightly |
Thay đổi nhẹ, không đáng kể |
Marginal |
Marginally |
Thay đổi nhỏ, chậm |
Ví dụ:
Gas prices have slightly increased in the last few months.
In the given period, the city's water consumption witnessed a moderate fall of approximately 15% from 180 to 153 million liters per day.4. Từ vựng dùng để liệt kê
According to the graph/ First of all/ to begin with/ to start with/ Firstly: đầu tiên là
Secondly: thứ hai là
In turn/ before that/ subsequently/ following that: sau đó thì
Finally: cuối cùng là
Correspondingly: Tương ứng
Respectively: Tương ứng
Giới từ |
Được dùng khi |
Cấu trúc |
To |
Thay đổi đến mức nào đó |
To + Number |
By |
Thay đổi trong một khoảng nào đó |
By + Số liệu |
Of |
Dùng để diễn tả sự chênh lệch |
Of + … + % |
At |
Thêm số liệu vào cuối câu |
At + Số liệu |
With |
Phần trăm và số lượng chiếm được |
With + % |
Approximately, about, above, around… |
Diễn tả sự tương đối |
|
Between… and… |
Diễn tả số liệu trong khoảng |
|
From… to… |
Số lượng tăng trong khoảng |
|
Fell to |
Giảm đến số liệu |
Fell to + số liệu |
Fell by |
Giảm đến bao nhiêu phần trăm |
Fell by + phần trăm |
Ví dụ:
In 1992, the Service Industry accounted for 4 percent of GDP, whereas IT exceeded this, at just over 6 per cent.
From 2000 to 2020, the number of households using solar energy as their primary source of electricity increased significantly, rising from just 500 to over 10,000.
tripled (v): gấp ba
doubled (v): gấp đôi
one-fourth: 1/4
three-quarters: 3/4
half: một nửa
double fold: gấp đôi
5 times higher: cao hơn gấp 5 lần
3 times lower: thấp hơn 3 lần
From + năm: từ năm X
Between + Year X and Year Y: giữa năm X và năm Y
After + Year X: sau năm X
By/in + Year X: vào năm X
In + tháng X: vào tháng X
Overview là đoạn cần tập trung vào những xu hướng tổng quát hoặc những đặc điểm nổi bật của cả biểu đồ. Bạn có thể áp dụng những trạng từ sau cho đoạn Overview của mình:
In general: nhìn chung thì
In common / Generally speaking / Overall
It is obvious: rõ ràng là
As is observed: theo quan sát
As a general trend: xu hướng chung là
As can be seen: có thể thấy là
As an overall trend: xu hướng chung là
As is presented: như đã thấy
It can be clearly seen that: có thể rõ ràng thấy được là
At the first glance, it is clear that .. : nhìn sơ có thể thấy ..
At the onset, it is clear that .. : rõ ràng là ..
A glance at the graphs reveals that .. : nhìn sơ biểu đồ cho thấy là..
Trên đây là hướng dẫn cách viết dạng Bar chart trong Writing Task 1 kèm bài mẫu chi tiết. Hy vọng các thông tin trong bài đã giúp bạn đọc củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới.