Cách viết Writing Task 1 dạng Bar Chart chỉ với 3 bước cực hiệu quả

5 - 1 đánh giá

Bước 1: Phân tích biểu đồ

Bước đầu tiên khi sau khi đọc đề bài đó là phân tích biểu đồ. Mỗi đề bài sẽ bao gồm ba phần:

  • Phần 1: Mô tả ngắn gọn về biểu đồ “The bar chart below shows…”

  • Phần 2: Chỉ dẫn bạn đến yêu cầu của bài: “Summarise the information …and make comparisons…”

  • Phần 3: Một biểu đồ, cụ thể ở dạng bài này là Bar chart. 

Để phân tích được biểu đồ, bạn cần làm rõ 4 yếu tố sau: 

  • Topic – Đối tượng của biểu đồ là gì? 

  • Place – số liệu trong biểu đồ được lấy ở đâu?

  • Time – số liệu trong biểu đồ được lấy ở thời điểm nào?

  • Unit of measurement - Đơn vị đo của số liệu trong biểu đồ? 

Đề mẫu: 

Article - IELTS Writing Task 1 Bar charts - Paragraph 1 - IMG 1 - Vietnam

                                   Đề mẫu để xây dựng cách viết dạng Bar Chart trong Writing Task 1 

Thực hành phân tích đề:

  • Topic – Đối tượng của biểu đồ là gì: Living Issues of City Residents - dựa trên ba đối tượng là Health Services, Education and training, Air Pollution 

  • Place – số liệu trong biểu đồ được lấy ở đâu: In major UK cities

  • Time – số liệu trong biểu đồ được lấy ở thời điểm nào: In 2008

  • Unit of measurement - Đơn vị đo của số liệu trong biểu đồ: Đơn vị đo lường: phần trăm

Bước 2: Note lại những thông tin quan trọng

Sau khi đã phân tích đề và nắm được những điểm mấu chốt, giờ là lúc bạn ghi lại thông tin quan trọng từ biểu đồ, bao gồm:  

  • Điểm cao nhất? - Health Services 

  • Điểm thấp nhất? - Air Pollution 

  • Có sự thay đổi vượt trội nào trong biểu đồ?

  • Các điểm chung của số liệu?

Đây đều là những thông tin mà bạn có thể dựa vào để phân tích và so sánh theo đúng yêu cầu của đề bài. Nắm rõ các thông tin này giúp bạn hạn chế tình trạng liệt kê khi làm bài thi Writing Task 1 của IELTS Writing Academic và General.

Bước 3: Chiến lược viết từng phần của bài mô tả Bar chart

Cách viết phần Introduction

Trong phần giới thiệu, bạn chỉ nên diễn giải lại đề bài bằng cách thay đổi cấu trúc và sử dụng từ đồng nghĩa. 

  • Cấu trúc viết câu mở bài: The bar chart + show(s)/illustrate(s)/give(s) information about + 3W (what?, where?, when?)

Ex: The bar graph compares the living issues of local people in some major cities in the UK during 2008. 

  • Từ vựng thường dùng: Show - illustrate - give - compare,... 

Cách viết phần Overview Task 1 dạng Bar chart

Ở phần tiếp theo này, bạn nên thể hiện các đặc trưng chủ yếu mà bạn có thể thấy trong biểu đồ, chỉ cung cấp các thông tin chung chung và so sánh nếu có. 

Một vài lưu ý khi viết overview: 

  • Overview nên gồm 2 câu, một là giới thiệu chung về biểu đồ và hai là những thông tin chính.

  • Không đưa số liệu vào overview.

  • Chỉ nên chọn 2-3 ý chính để viết.

  • Những cụm từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar chart dùng cho phần Overview: 

    • As is observed: Theo quan sát

    • Overall: Nhìn chung

    • Generally speaking: Nói chung là

    • At a first glance: Thoạt nhìn 

    • As can be seen: Như có thể thấy

    • Increase/Rise: tăng lên, Decrease/Fall: Giảm đi, …

    • Remain stable: Không thay đổi 

    • Hit the peak/ hit the highest point: Đạt điểm cao nhất

    • Slightly: Không đáng kể

    • Dramatically: Đáng kể 

    • Gradually: Dần dần

Ex: As is observed, health services were the primary issue in most cities, followed by education and training. While air pollution remained a minor problem.

Cách viết phần Body

Phần Body là nơi bạn được phép trình bày nhiều thông tin chi tiết liên quan đến các dữ liệu bạn có. Ở phần này, chú ý thêm các câu so sánh vào bài viết, đừng chỉ liệt kê thông tin bởi điều này sẽ khiến bạn mất điểm. 

Cụ thể, phần body sẽ có cấu trúc như sau:

  • Phần body 1: 3-4 câu miêu tả chi tiết nhóm thông tin đầu tiên từ biểu đồ/ điểm giống nhau của biểu đồ

Article - IELTS Writing Task 1 Bar charts - Paragraph 3 - IMG 2 - Vietnam

            Ví dụ cách triển khai body 1

  • Phần body 2: 3-4 câu miêu tả chi tiết nhóm thông tin tiếp theo/ điểm khác nhau của biểu đồ

    Article - IELTS Writing Task 1 Bar charts - Paragraph 3 - IMG 3 - Vietnam
    Ví dụ cách triển khai body 2

  • Những cụm từ dùng trong phần body: accounted for: chiếm, reached a peak of: đạt cực đại là, just over: cao hơn 1 chút, approximately: khoảng, xấp xỉ, …

  • Cấu trúc sử dụng trong phần body: Fell to + số liệu, Fell by + phần trăm,…

Mặc dù dạng bài Bar Chart được chia thành hai loại: loại có biến đổi theo thời gian và loại không có thay đổi theo thời gian, các thí sinh đều phải đưa ra các phân tích về đặc điểm, số liệu hay dự đoán những xu hướng dựa trên các thông tin của đề bài. 

Từ vựng dùng trong dạng bài Bar Chart

1. Từ vựng miêu tả câu mở đầu

Từ vựng / cụm từ vựng 

Ý nghĩa

As is observed, ….

Theo quan sát, ….

Generally speaking, ….

Nói chung, ….

As can be seen, ….

Như có thể thấy, ….

At a first glance, …

Thoạt nhìn, …

Overall, …

Nhìn chung, …

2. Từ vựng miêu tả sự thay đổi 

Xu hướng

Danh từ

Động từ

Xu hướng tăng

A rise

An increase

A growth

A climb

An upward trend

Rise

Increase

Grow

Climb

Go up

Xu hướng

Danh từ

Động từ

Xu hướng giảm

Fall

Decrease

Reduce

Decline

Go down

Drop

A fall

A decrease

A reduction

A decline

A downward trend

A drop

Xu hướng

Danh từ

Động từ

Xu hướng ổn định

Remain stable/ steady

Stabilize

Stay stable/ unchanged

 

Stability

Xu hướng dao động

Be volatile

Fluctuate

A volatility

A fluctuation

Xu hướng

Danh từ

Đạt mức cao nhất

Hit the highest point

Reach a peak

Đạt mức thấp nhất

Hit the lowest point

3. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi 

Tính từ

Trạng từ

Ý nghĩa

Dramatic

Dramatically

Thay đổi mạnh, ấn tượng

Sharp

Sharply

Cực nhanh, rõ ràng

Enormous

Enormous

Cực lớn

Steep

Steeply

Tốc độ thay đổi lớn

Substantial

Substantially

Đáng kể

Considerate

Considerably

Thay đổi nhiều

Significant

Significantly

Nhiều

Rapid

Rapidly

Nhanh chóng

Moderate

Moderately

Bình thường

Gradual

Gradually

Tốc độ tăng từ từ

Slight

Slightly

Thay đổi nhẹ, không đáng kể

Marginal

Marginally

Thay đổi nhỏ, chậm

Ví dụ:

  • Gas prices have slightly increased in the last few months.

  • In the given period, the city's water consumption witnessed a moderate fall of approximately 15% from 180 to 153 million liters per day.4. Từ vựng dùng để liệt kê

  • According to the graph/ First of all/ to begin with/ to start with/ Firstly: đầu tiên là

  • Secondly: thứ hai là

  • In turn/ before that/ subsequently/ following that: sau đó thì

  • Finally: cuối cùng là

  • Correspondingly: Tương ứng 

  • Respectively: Tương ứng 

4. Giới từ thường được sử dụng

Giới từ

Được dùng khi

Cấu trúc

To

Thay đổi đến mức nào đó

To + Number

By

Thay đổi trong một khoảng nào đó

By + Số liệu

Of

Dùng để diễn tả sự chênh lệch

Of + … + %

At

Thêm số liệu vào cuối câu

At + Số liệu

With

Phần trăm và số lượng chiếm được

With + %

Approximately, about, above, around…

Diễn tả sự tương đối

 

Between… and…

Diễn tả số liệu trong khoảng

 

From… to…

Số lượng tăng trong khoảng

 

Fell to 

Giảm đến số liệu 

Fell to + số liệu

Fell by

Giảm đến bao nhiêu phần trăm 

Fell by + phần trăm

Ví dụ:

  • In 1992, the Service Industry accounted for 4 percent of GDP, whereas IT exceeded this, at just over 6 per cent.

  • From 2000 to 2020, the number of households using solar energy as their primary source of electricity increased significantly, rising from just 500 to over 10,000. 

5. Từ vựng chỉ số phần trăm - Các loại %, số phần và con số

  • tripled (v): gấp ba

  • doubled (v): gấp đôi

  • one-fourth: 1/4

  • three-quarters: 3/4

  • half: một nửa

  • double fold: gấp đôi

  • 5 times higher: cao hơn gấp 5 lần

  • 3 times lower: thấp hơn 3 lần

6. Từ vựng chỉ ngày tháng năm

  • From + năm: từ năm X

  • Between + Year X and Year Y: giữa năm X và năm Y

  • After + Year X: sau năm X

  • By/in + Year X: vào năm X

  • In + tháng X: vào tháng X

  • Cấu trúc câu dùng trong dạng bài Bar Chart

    Cấu trúc trong đoạn overview

    Overview là đoạn cần tập trung vào những xu hướng tổng quát hoặc những đặc điểm nổi bật của cả biểu đồ. Bạn có thể áp dụng những trạng từ sau cho đoạn Overview của mình:

  • In general: nhìn chung thì

  • In common / Generally speaking / Overall

  • It is obvious: rõ ràng là

  • As is observed: theo quan sát

  • As a general trend: xu hướng chung là

  • As can be seen: có thể thấy là

  • As an overall trend: xu hướng chung là

  • As is presented: như đã thấy

  • It can be clearly seen that: có thể rõ ràng thấy được là

  • At the first glance, it is clear that .. : nhìn sơ có thể thấy ..

  • At the onset, it is clear that .. : rõ ràng là ..

  • A glance at the graphs reveals that .. : nhìn sơ biểu đồ cho thấy là..

Trên đây là hướng dẫn cách viết dạng Bar chart trong Writing Task 1 kèm bài mẫu chi tiết. Hy vọng các thông tin trong bài đã giúp bạn đọc củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới.

Tự tin ghi điểm dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing!

scrolltop