Học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing

5 - 1 đánh giá

Trong những năm trở lại đây, Marketing luôn nằm trong top những ngành nghề hot nhất được các bạn trẻ chọn lựa. Một trong những điều lý thú và cũng là khó khăn lớn nhất trong lĩnh vực này chính là marketing luôn không ngừng chuyển động thay đổi theo trào lưu toàn thế giới. Đây là ngành nghề đòi hỏi sự sáng tạo, chăm chỉ, năng động và không ngừng học hỏi. Dưới đây Worldlink sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

Từ vựng chuyên ngành Marketing

  1. Advertising: Quảng cáo
  2. Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
  3. Benefit: Lợi ích
  4. Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
  5. Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
  6. Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
  7. Brand name: Tên thương hiệu
  8. Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
  9. Break-even point: Điểm hòa vốn
  10. By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
  11. Cash discount: Giảm giá tiền mặt
  12. Cash rebate: Phiếu giảm giá
  13. Channel level: Cấp kênh
  14. Consumer: Người tiêu dùng
  15. Communication channel: Kênh truyền thông
  16. Customer: Khách hàng
  17. Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
  18. Copyright: Bản quyền
  19. Coverage: Mức độ che phủ kênh phân phối
  20. Channel management: Quản trị kênh phân phối
  21. Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
  22. Decider: người quyết định
  23. Direct Marketing: Tiếp thị trực tiếp
  24. Discount: Giảm giá
  25. Distribution channel: kênh phân phối
  26. Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
  27. Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
  28. Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
  29. End-user: Người sử dụng cuối cùng
  30. Evaluation: of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
  31. Exchange: trao đổi
  32. Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
  33. Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
  34. Functional discount: Giảm giá chức năng
  35. Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
  36. Marketing: Tiếp thị
  37. Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
  38. Influencer: Người ảnh hưởng
  39. Initiator: Người khởi đầu
  40. Intensive distribution: Phân phối đại trà
  41. Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
  42. Innovator: Nhóm (khách hàng) đổi mới
  43. Image pricing: Định giá theo hình ảnh
  44. List price: Giá niêm yết
  45. Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
  46. Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư điện tử
  47. Marketing channel: Kênh tiếp thị
  48. Marketing concept: Ý tưởng tiếp thị
  49. Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
  50. Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
  51. Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định tiếp thị
  52. Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
  53. Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
  54. Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
  55. Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
  56. Modified rebuy: Mua lại có điều chỉnh
  57. Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
  58. Need: nhu cầu
  59. Network: Mạng lưới
  60. New task: mua mới
  61. Observation: Quan sát
  62. Packaging: Đóng gói
  63. Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
  64. Place: Phân phối
  65. Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp luật
  66. Positioning: Định vị
  67. Price: giá
  68. Product: Sản phẩm
  69. Promotion: Quảng bá
  70. Promotion pricing: Đánh giá theo khuyến mãi
  71. Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
  72. Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
  73. Public relationship: Quan hệ công chúng
  74. Purchaser: Người mua ( trong hành vi mua)
  75. Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
  76. Primary data: Dữ liệu sơ cấp
  77. Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
  78. Retailer: nhà bán lẻ
  79. Sales promotion: Khuyến mãi
  80. Satisfaction: Sự thỏa mãn
  81. Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
  82. Segment: Phân Khúc
  83. Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường
  84. Selective attention: Sàng lọc
  85. Service channel: Kênh dịch vụ
  86. Sealed-bid auction: Đấu giá kín
  87. Social-cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
  88. Subculture: Văn hóa phụ
  89. Survey: Điều tra
  90. Target market: Thị trường mục tiêu
  91. Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
  92. Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
  93. Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
  94. Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
  95. Transaction; Giao dịch
  96. Value: Giá trị
  97. Value pricing: Định giá theo giá trị
  98. Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
  99. Want: Mong muốn
  100. Wholesaler: Nhà bán sỉ

 

Giáo trình học Tiếng Anh chuyên ngành Marketing

 

English for Marketing & Advertising

English for Marketing & Advertising là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành Marketing, được biên soạn dành cho đối tượng người làm việc trong ngành tiếp thị và quảng cáo. Cuốn sách chứa tất cả những trách nhiệm quan trọng của quảng cáo và marketing. Cung cấp khối lượng từ vựng thông dụng nhất từ cơ bản đến nâng cao trong ngành và phát triển kỹ năng nói cần thiết để làm việc hiệu quả bằng tiếng Anh.

sách English for Marketing & Advertising - giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Marketing

sách English for Marketing & Advertising

Các kỹ năng mà người học có thể tham khảo và thực hành như: Kỹ năng gọi điện thoại (Telephoning), Kỹ năng thuyết trình thành công (Presentation), Kỹ năng viết và gửi thư điện tử (Email Marketing), Kỹ năng dẫn dắt cuộc họp và thảo luận (Meetings). English for Marketing & Advertising chắc chắn sẽ là cuốn sách tham khảo tiếng Anh chuyên ngành Marketing các bạn nên sở hữu.

Ngoài ra, cuốn sách này còn cung cấp các từ vựng chuyên ngành trọng điểm đến hoạt động truyền thông thương hiệu (Branding) như là các kiến thức về nghiên cứu thị trường (Marketing Research), Tỷ lệ quảng cáo (Advertising Rates), Các hoạt động tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing) và Quan hệ công chúng (Public Relations). Đây chắc chắn là cuốn tài liệu chuyên ngành marketing mà mọi người cần tìm hiểu.

 

Marketing Management, An Asian Perspective

Marketing Management là cuốn sách chứa từ vựng tiếng Anh nhất định về chuyên ngành marketing mà bạn đang tìm kiếm. Tư liệu đặc biệt này rất phù hợp với các bạn sinh viên châu Á nói chung và sinh sinh viên Việt Nam nói riêng có niềm đam mê về ngành Marketing. Cuốn sách mang đến những ví dụ và case study từ thực tiễn của các doanh nghiệp, công ty, các tổ chức để bạn đọc dễ dàng mường tượng và học hỏi kinh nghiệm từ người đi trước như là Circle K hay Alibaba.

Sách Marketing Management, An Asian Perspective

Sách Marketing Management, An Asian Perspective

Sách viết đến tất cả các khía cạnh cơ bản nhất của chuyên ngành, từ các kiến thức cơ bản như Tiếp thị hỗn hợp – Marketing Mix (Products, Price, Place, Promotion), 3Cs (Customer, Company, Competitor), đến các vấn đề về Branding và chiến lược Marketing. Có thể nói, cuốn sách xứng đáng là giáo trình vỡ lòng của bất kỳ ai đang muốn bắt đầu sự nghiệp Marketing của mình.

 

The 22 Immutable Laws of Marketing

The 22 Immutable Laws of Marketing là cuốn sách mang đến 22 quy luật bất biến, dành cho bất cứ muốn trở thành một “marketer” chuyên nghiệp, với mong muốn mở một thương hiệu hay kinh doanh riêng. Nội dung cuốn sách được trình bày ngắn gọn, xúc tích và đi vào vấn đề chính của từng quy tắc. Bạn nên ghi nhớ chúng để có thể ứng dụng vào thực tế để trở thành một người làm marketing thành công hơn nhé.

Sách The 22 Immutable Laws of Marketing

Sách The 22 Immutable Laws of Marketing

 

The End of Marketing as We Know It

Cuốn sách The End of Marketing as we know it này sẽ mang đến cho bạn một góc nhìn mới về ý nghĩa của marketing. Có thể bạn sẽ được học qua các cách tiếp thị khác nhau, ví dụ như làm thế nào để bán được nhiều sản phẩm, bán cho nhiều người hơn hay bán giá cao hay giá thấp. Marketing là một khoản đầu tư quan trọng của doanh nghiệp và vai trò của nó là làm thế nào phải ra được lợi nhuận.

Sách The End of Marketing as We Know It

Sách The End of Marketing as We Know It

  • Tag:
scrolltop